mudwaynee

Đội
Sahangiller
Quốc gia
--
Tên
mudwaynee
Tuổi
21
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0.0
KD
0.0/0.0
0%
Tỉ lệ bắn headshot
Xếp hạng số
0
KAST 0%
Điểm
0.00
ADR
0.0
Tỷ lệ thắng Map
0.0%
Tổng số Round
0
Giết mạng mỗi Round
0.0
Chết mỗi Round
0.0
Impact
0.0
Lịch sử trận đấu
14-03-2022 00:00:00 ESA Esports Supremes Spring 2022
13-03-2022 02:00:00 ESA Esports Supremes Spring 2022
12-03-2022 00:15:00 ESA Esports Supremes Spring 2022
24-10-2021 00:30:00 ESL Türkiye Şampiyonası: Summer 2021
Vũ khí thường dùng
Bản đồ | Giết chết | |
![]() ak47 | 46 | |
![]() awp | 32 | |
![]() m4a1_silencer | 18 | |
![]() deagle | 16 | |
![]() glock | 10 | |
![]() usp_silencer | 8 |