
F.
Đội
NoName
Vị trí
Pos --
Quốc gia
--
Tên
F.
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
11-05-2025 07:05 Lan Party Underground 2025
11-05-2025 03:01 Lan Party Underground 2025
10-05-2025 22:44 Lan Party Underground 2025
10-05-2025 21:34 Lan Party Underground 2025
10-05-2025 20:22 Lan Party Underground 2025
09-11-2024 20:59 Lithuanian CUP3
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Rubick 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 10.3 6.0/3.0/25.0 |
![]() Disruptor 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.4 3.0/12.0/14.0 |
![]() Treant 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 0.0 5.0/0.0/17.0 |
![]() Grimstroke 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 5.6 3.0/5.0/25.0 |
![]() AncientApparition 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 4.4 5.0/5.0/17.0 |