
1
Đội
爷们要战斗
Vị trí
Pos 3
Quốc gia
--
Tên
1
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
15-03-2023 17:55 DPC 2023 CN Tour 2 Open Qualifiers - presented by Perfect World Esports
15-03-2023 16:06 DPC 2023 CN Tour 2 Open Qualifiers - presented by Perfect World Esports
13-03-2023 17:20 DPC 2023 CN Tour 2 Open Qualifiers - presented by Perfect World Esports
13-03-2023 14:42 DPC 2023 CN Tour 2 Open Qualifiers - presented by Perfect World Esports
13-03-2023 13:02 DPC 2023 CN Tour 2 Open Qualifiers - presented by Perfect World Esports
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() StormSpirit 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 10.3 14.5/3.0/16.5 |
![]() Viper 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.5 16.0/10.0/9.0 |
![]() Queenofpain 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.8 6.0/5.0/3.0 |
![]() ObsidianDestroyer 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.7 9.0/6.0/7.0 |
![]() EmberSpirit 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.8 3.0/5.0/1.0 |