
HaHa
Đội
BesteLeben
Vị trí
Pos 5
Quốc gia
--
Tên
HaHa
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
24-02-2023 05:19 FACEIT联赛
24-02-2023 04:27 FACEIT联赛
22-02-2023 05:26 FACEIT联赛
22-02-2023 04:37 FACEIT联赛
22-02-2023 03:35 FACEIT联赛
21-02-2023 05:58 FACEIT联赛
21-02-2023 04:19 FACEIT联赛
19-11-2022 01:46 FACEIT联赛
18-11-2022 23:08 FACEIT联赛
18-11-2022 04:20 FACEIT联赛
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() NyxAssassin 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 1.8 3.5/12.0/18.5 |
![]() Shredder 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.9 6.0/17.0/10.0 |
![]() Techies 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 1.5 7.0/10.0/8.0 |
![]() Rubick 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 1.4 5.0/8.0/6.0 |
![]() Disruptor 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.2 2.0/17.0/18.0 |