
"][" ][/]][ ][~][ ][/][

Đội
Fuz
Vị trí
Pos 4
Quốc gia
UA
Tên
"][" ][/]][ ][~][ ][/][
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
02-06-2025 22:35 Road To The International 2025 - Open Qualifiers Eastern Europe
02-06-2025 22:03 Road To The International 2025 - Open Qualifiers Eastern Europe
02-06-2025 21:16 Road To The International 2025 - Open Qualifiers Eastern Europe
31-05-2025 22:11 Road To The International 2025 - Open Qualifiers Eastern Europe
31-05-2025 21:22 Road To The International 2025 - Open Qualifiers Eastern Europe
19-01-2025 21:26 Challengermode Daily Tournaments
14-01-2025 00:41 FACEIT
12-01-2025 01:28 FACEIT
27-12-2024 01:21 FACEIT
26-12-2024 02:02 FACEIT
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Magnataur 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 2.2 5.0/4.5/5.0 |
![]() Centaur 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 2.6 2.5/7.0/16.0 |
![]() Axe 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.0 12.0/11.0/10.0 |
![]() Tidehunter 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 8.3 4.0/4.0/29.0 |
![]() Mars 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.3 2.0/8.0/8.0 |