
Cukurpaps
Đội
MOCIS
Vị trí
Pos 4
Quốc gia
AL
Tên
Cukurpaps
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
10-08-2024 05:39 Zvaigžņu Šķūnis Latvija
10-08-2024 04:27 Zvaigžņu Šķūnis Latvija
10-08-2024 02:58 Zvaigžņu Šķūnis Latvija
10-08-2024 01:34 Zvaigžņu Šķūnis Latvija
10-08-2024 00:24 Zvaigžņu Šķūnis Latvija
03-08-2024 05:46 Zvaigžņu Šķūnis Latvija
03-08-2024 04:32 Zvaigžņu Šķūnis Latvija
03-08-2024 03:20 Zvaigžņu Šķūnis Latvija
03-08-2024 01:23 Zvaigžņu Šķūnis Latvija
03-08-2024 00:11 Zvaigžņu Šķūnis Latvija
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Luna 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 9.5 12.7/2.7/12.7 |
![]() Ursa 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.4 5.5/6.0/3.0 |
![]() Tiny 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.2 3.0/9.0/8.0 |
![]() Antimage 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 4.3 14.0/6.0/12.0 |
![]() LifeStealer 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 5.3 8.0/3.0/8.0 |