
Slayder

Đội
CHF
Vị trí
ADC
Quốc gia
VN
Tên
Slayder
Tuổi
24
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.0
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
27-07-2025 17:46 LCP 2025 Season Finals
27-02-2025 22:32 TCL Winter 2025
27-02-2025 00:29 TCL Winter 2025
15-02-2025 01:50 TCL Winter 2025
14-02-2025 01:22 TCL Winter 2025
13-02-2025 01:41 TCL Winter 2025
08-02-2025 00:42 TCL Winter 2025
07-02-2025 01:45 TCL Winter 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Miss Fortune 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.6 3.5/2.5/0.5 |
![]() Corki 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 3.3 6.0/3.5/5.5 |
![]() Ezreal 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 3.0 3.0/2.5/4.5 |
![]() Xayah 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 18.0 11.0/0.0/7.0 |
![]() Lucian 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.5 2.0/2.0/1.0 |
![]() Kai'Sa 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 4.7 6.0/3.0/8.0 |