
WhiteKnight

Đội
BAR
Vị trí
TOP
Quốc gia
FI
Tên
WhiteKnight
Tuổi
29
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.0
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
04-06-2025 23:01 EMEA Masters 2025 Spring
30-05-2025 23:59 LVP Superliga 2025 Spring
23-05-2025 00:02 LVP Superliga 2025 Spring
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Gnar 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 4.0 4.5/2.0/3.5 |
![]() Shen 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 10.0 4.0/0.0/6.0 |
![]() Cho'Gath 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 7.0 4.0/2.0/10.0 |
![]() Yorick 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 1.3 0.0/4.0/5.0 |
![]() Rumble 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.3 1.0/6.0/7.0 |
![]() Poppy 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 4.7 1.0/3.0/13.0 |