
Kofte

Đội
BDP
Vị trí
MID
Quốc gia
TR
Tên
Kofte
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
18-04-2025 22:31 TCL Spring 2025
18-04-2025 01:40 TCL Spring 2025
11-04-2025 23:39 TCL Spring 2025
10-04-2025 22:45 TCL Spring 2025
04-04-2025 23:37 TCL Spring 2025
04-04-2025 00:42 TCL Spring 2025
28-03-2025 22:33 TCL Spring 2025
28-03-2025 02:01 TCL Spring 2025
27-02-2025 22:32 TCL Winter 2025
27-02-2025 00:29 TCL Winter 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Aurora 4lần | 50.0% 2 W - 2 L | 6.3 4.5/2.0/8.0 |
![]() Ahri 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 7.0 4.7/2.0/9.3 |
![]() Azir 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.4 6.0/5.0/6.0 |
![]() Ryze 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 5.0 3.0/2.0/7.0 |
![]() Yone 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.0 0.0/3.0/6.0 |