
Szygenda

Đội
BKR
Vị trí
TOP
Quốc gia
DK
Tên
Szygenda
Tuổi
24
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
01-08-2025 00:02 LFL 2025 Summer
25-07-2025 00:03 LFL 2025 Summer
24-07-2025 00:03 LFL 2025 Summer
22-07-2025 23:05 NNO Cup Season 3
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Aatrox 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 0.9 1.3/4.3/2.7 |
![]() Ambessa 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 5.3 2.0/1.5/6.0 |
![]() Renekton 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.2 4.0/5.0/7.0 |
![]() Rumble 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 9.0 1.0/0.0/8.0 |
![]() Gnar 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.0 0.0/0.0/2.0 |
![]() Yorick 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 0.7 2.0/7.0/3.0 |