
Thien

Đội
RBT
Vị trí
TOP
Quốc gia
AU
Tên
Thien
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
31-07-2025 03:53 LVP Superliga 2025 Summer
30-07-2025 00:56 LVP Superliga 2025 Summer
25-07-2025 01:51 LVP Superliga 2025 Summer
24-07-2025 02:32 LVP Superliga 2025 Summer
23-07-2025 03:49 LVP Superliga 2025 Summer
18-07-2025 04:01 LVP Superliga 2025 Summer
17-07-2025 01:04 LVP Superliga 2025 Summer
16-07-2025 00:51 LVP Superliga 2025 Summer
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Rumble 4lần | 75.0% 3 W - 1 L | 3.5 2.8/2.8/7.0 |
![]() Poppy 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 0.8 1.5/4.0/1.5 |
![]() Gwen 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.6 1.0/8.0/4.0 |
![]() Sion 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 5.7 4.0/3.0/13.0 |
![]() Jayce 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 6.0 5.0/3.0/13.0 |
![]() Jax 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 3.7 2.0/3.0/9.0 |