
Nille

Đội
VLT
Vị trí
TOP
Quốc gia
FI
Tên
Nille
Tuổi
24
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
01-06-2025 18:00 LFL Division 2 Spring 2025
25-05-2025 21:09 LFL Division 2 Spring 2025
24-05-2025 20:53 LFL Division 2 Spring 2025
18-05-2025 19:52 LFL Division 2 Spring 2025
17-05-2025 19:53 LFL Division 2 Spring 2025
11-05-2025 21:17 LFL Division 2 Spring 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Gwen 3lần | 66.7% 2 W - 1 L | 2.0 2.3/2.7/3.0 |
![]() Nidalee 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 6.0 3.0/0.0/3.0 |
![]() Ornn 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 13.0 2.0/0.0/11.0 |
![]() Gnar 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.6 1.0/5.0/2.0 |
![]() Ambessa 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.5 1.0/6.0/2.0 |
![]() Rumble 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 8.0 2.0/1.0/6.0 |