
Ferret

Đội
GX.P
Vị trí
JUN
Quốc gia
TR
Tên
Ferret
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
18-04-2025 01:54 LVP Superliga 2025 Spring
17-04-2025 03:54 LVP Superliga 2025 Spring
16-04-2025 00:54 LVP Superliga 2025 Spring
11-04-2025 02:46 LVP Superliga 2025 Spring
10-04-2025 00:02 LVP Superliga 2025 Spring
09-04-2025 03:50 LVP Superliga 2025 Spring
26-02-2025 00:57 LVP Superliga Winter 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Xin Zhao 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 2.7 1.5/3.5/8.0 |
![]() Sejuani 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 12.0 1.0/1.0/11.0 |
![]() Vi 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 21.0 2.0/0.0/19.0 |
![]() Pantheon 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 23.0 8.0/1.0/15.0 |
![]() Maokai 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 2.2 2.0/6.0/11.0 |
![]() Skarner 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.7 0.0/3.0/2.0 |