
Ferret

Đội
GX.P
Vị trí
JUN
Quốc gia
TR
Tên
Ferret
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
01-08-2025 00:00 LVP Superliga 2025 Summer
31-07-2025 02:45 LVP Superliga 2025 Summer
30-07-2025 02:14 LVP Superliga 2025 Summer
25-07-2025 02:42 LVP Superliga 2025 Summer
24-07-2025 01:42 LVP Superliga 2025 Summer
23-07-2025 03:49 LVP Superliga 2025 Summer
18-07-2025 03:12 LVP Superliga 2025 Summer
17-07-2025 01:57 LVP Superliga 2025 Summer
16-07-2025 02:38 LVP Superliga 2025 Summer
14-06-2025 22:58 EMEA Masters 2025 Spring
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Xin Zhao 3lần | 100.0% 3 W - 0 L | 16.3 4.0/0.7/12.3 |
![]() Vi 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 6.0 4.0/2.5/11.0 |
![]() Wukong 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.3 1.5/3.5/6.5 |
![]() Trundle 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 7.0 2.0/1.0/5.0 |
![]() Poppy 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 4.3 4.0/3.0/9.0 |
![]() Nocturne 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.3 5.0/4.0/4.0 |