
Deidara

Đội
ANC
Vị trí
TOP
Quốc gia
IT
Tên
Deidara
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.0
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.0
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
26-07-2025 02:01 LIT 2025 Summer
25-07-2025 00:04 LIT 2025 Summer
17-07-2025 00:51 LIT 2025 Summer
16-07-2025 02:09 LIT 2025 Summer
15-07-2025 00:01 LIT 2025 Summer
24-04-2025 00:04 LIT 2025 Spring
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Jayce 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 0.4 1.0/7.0/2.0 |
![]() Renekton 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.1 2.5/4.5/2.5 |
![]() Ambessa 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 4.4 4.5/2.5/6.5 |
![]() Garen 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 3.3 7.0/3.0/3.0 |
![]() Olaf 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 9.0 5.0/1.0/4.0 |
![]() Sett 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 2.0/6.0/4.0 |