
Doxy

Đội
VNC
Vị trí
TOP
Quốc gia
DK
Tên
Doxy
Tuổi
27
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
10-04-2025 03:46 NLC 2025 Spring
10-04-2025 00:55 NLC 2025 Spring
03-04-2025 03:05 NLC 2025 Spring
03-04-2025 01:13 NLC 2025 Spring
08-03-2024 03:03 NLC 1st Division Spring 2024
07-03-2024 01:24 NLC 1st Division Spring 2024
01-03-2024 03:00 NLC 1st Division Spring 2024
29-02-2024 01:04 NLC 1st Division Spring 2024
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Gnar 4lần | 25.0% 1 W - 3 L | 1.8 1.8/3.0/3.8 |
![]() Rumble 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 5.0 3.5/2.0/6.5 |
![]() Jax 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.8 3.0/5.0/1.0 |
![]() Gragas 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.7 2.0/3.0/3.0 |
![]() Malphite 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.0 3.0/3.0/3.0 |
![]() K'Sante 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.7 0.0/3.0/2.0 |