
Driver

Đội
CFO
Vị trí
TOP
Quốc gia
TW
Tên
Driver
Tuổi
23
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
23-05-2025 20:37 LCP 2025 Mid Season
17-05-2025 19:41 LCP 2025 Mid Season
11-05-2025 19:46 LCP 2025 Mid Season
03-05-2025 20:49 LCP 2025 Mid Season
27-04-2025 19:53 LCP 2025 Mid Season
19-04-2025 19:43 LCP 2025 Mid Season
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Rumble 3lần | 100.0% 3 W - 0 L | 7.5 3.7/1.3/6.3 |
![]() Gragas 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 7.0 0.5/1.0/6.5 |
![]() Sion 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 10.5 2.5/0.5/8.0 |
![]() Jax 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 3.7 3.5/1.5/2.0 |
![]() Sett 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 14.0 6.0/1.0/8.0 |