
Time

Đội
VVV
Vị trí
JUN
Quốc gia
PT
Tên
Time
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
18-04-2025 03:47 LVP Superliga 2025 Spring
17-04-2025 03:03 LVP Superliga 2025 Spring
16-04-2025 03:29 LVP Superliga 2025 Spring
11-04-2025 01:50 LVP Superliga 2025 Spring
10-04-2025 02:02 LVP Superliga 2025 Spring
09-04-2025 00:04 LVP Superliga 2025 Spring
28-02-2025 00:58 LVP Superliga Winter 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Lee Sin 3lần | 66.7% 2 W - 1 L | 4.7 4.7/2.3/6.3 |
![]() Viego 3lần | 66.7% 2 W - 1 L | 6.6 6.7/1.7/4.3 |
![]() Jarvan IV 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 10.0 8.0/2.0/12.0 |
![]() Kindred 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 19.0 6.0/0.0/13.0 |
![]() Vi 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.3 1.0/4.0/4.0 |
![]() Xin Zhao 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.7 3.0/7.0/2.0 |