
Air

Đội
VNC
Vị trí
MID
Quốc gia
SE
Tên
Air
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
25-07-2025 02:02 NLC 2025 Summer
17-07-2025 03:49 NLC 2025 Summer
17-07-2025 01:03 NLC 2025 Summer
02-07-2024 01:38 LVP SL 2 Division 2024 Summer
29-06-2024 00:47 LVP SL 2 Division 2024 Summer
26-06-2024 01:56 LVP SL 2 Division 2024 Summer
22-06-2024 00:00 LVP SL 2 Division 2024 Summer
19-06-2024 00:46 LVP SL 2 Division 2024 Summer
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Taliyah 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.6 6.0/6.5/11.0 |
![]() Tristana 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 4.9 11.0/3.5/6.0 |
![]() Akali 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.7 4.0/3.0/4.0 |
![]() Galio 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.0 0.0/4.0/0.0 |
![]() Anivia 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 11.0 3.0/1.0/8.0 |
![]() Kai'Sa 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.4 1.0/5.0/1.0 |