
HeSSZero

Đội
MCN
Vị trí
TOP
Quốc gia
PL
Tên
HeSSZero
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.0
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
07-06-2025 00:44 EMEA Masters 2025 Spring
24-05-2025 17:15 Road of Legends 2025 Spring
21-05-2025 00:01 Road of Legends 2025 Spring
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Aatrox 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.7 6.0/5.5/3.5 |
![]() Rumble 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 1.2 1.0/4.5/4.5 |
![]() Sion 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.8 1.0/5.0/3.0 |
![]() Yorick 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.7 4.0/6.0/0.0 |
![]() Ambessa 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 3.8 9.0/4.0/6.0 |
![]() K'Sante 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.7 1.0/3.0/4.0 |