Solokill
Đội
--
Vị trí
TOP
Quốc gia
HK
Tên
Solokill
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Tướng thường dùng
TướngTỷ lệ thắngKDA
Yorick
3lần
0.0%
0
W
-
3
L
1.3
1.0/2.3/2.0
Shen
2lần
0.0%
0
W
-
2
L
2.7
2.0/3.5/7.5
Sion
2lần
50.0%
1
W
-
1
L
4.3
0.0/2.0/8.5
Gwen
2lần
0.0%
0
W
-
2
L
1.1
3.5/6.0/3.0
Ornn
1lần
100.0%
1
W
-
0
L
8.0
0.0/1.0/8.0