
Ivory

Đội
BJK
Vị trí
MID
Quốc gia
KR
Tên
Ivory
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
02-08-2025 01:36 TCL 2025 Summer
01-08-2025 01:51 TCL 2025 Summer
25-07-2025 22:31 TCL 2025 Summer
24-07-2025 22:32 TCL 2025 Summer
10-05-2025 01:59 TCL Spring 2025
09-05-2025 01:09 TCL Spring 2025
07-05-2025 23:36 TCL Spring 2025
03-05-2025 00:35 TCL Spring 2025
01-05-2025 22:28 TCL Spring 2025
01-05-2025 00:48 TCL Spring 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Taliyah 3lần | 0.0% 0 W - 3 L | 0.9 1.0/5.3/3.7 |
![]() Yone 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 12.5 6.5/1.0/6.0 |
![]() Corki 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.8 1.0/4.0/2.0 |
![]() Annie 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.0 2.0/4.0/6.0 |
![]() Twisted Fate 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 8.0 3.0/1.0/5.0 |
![]() Hwei 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 2.0/5.0/3.0 |