
NuQ

Đội
BGT
Vị trí
TOP
Quốc gia
TR
Tên
NuQ
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
06-06-2025 00:54 EMEA Masters 2025 Spring
04-06-2025 23:01 EMEA Masters 2025 Spring
30-05-2025 22:55 TCL Spring 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Ornn 3lần | 100.0% 3 W - 0 L | 8.5 2.3/1.3/9.0 |
![]() K'Sante 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.7 2.5/5.0/11.0 |
![]() Darius 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 14.0 11.0/1.0/3.0 |
![]() Cho'Gath 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 4.5 3.0/2.0/6.0 |
![]() Gragas 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 2.5 6.0/4.0/4.0 |
![]() Ambessa 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 12.0 3.0/1.0/9.0 |