
Daystar

Đội
FOX.Y
Vị trí
MID
Quốc gia
KR
Tên
Daystar
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.0
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
29-07-2025 18:06 LCK CL 2025 Season
24-07-2025 13:03 LCK CL 2025 Season
22-07-2025 19:14 LCK CL 2025 Season
01-06-2025 13:59 LCK 2025 Season
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Ryze 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 8.5 2.5/1.0/6.0 |
![]() Taliyah 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 4.0 2.5/2.5/7.5 |
![]() Galio 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 0.6 0.5/5.5/3.0 |
![]() Aurora 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.3 2.0/4.0/3.0 |
![]() Ahri 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 9.5 4.0/2.0/15.0 |
![]() Yone 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.7 2.0/7.0/3.0 |