
Carnage

Đội
TNI
Vị trí
JUN
Quốc gia
GR
Tên
Carnage
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
27-07-2025 00:32 Hitpoint Masters 2025 Summer
25-07-2025 22:10 Hitpoint Masters 2025 Summer
20-07-2025 20:12 Hitpoint Masters 2025 Summer
19-07-2025 21:07 Hitpoint Masters 2025 Summer
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Xin Zhao 3lần | 66.7% 2 W - 1 L | 3.6 2.7/3.0/8.0 |
![]() Trundle 3lần | 100.0% 3 W - 0 L | 6.3 3.3/2.3/11.3 |
![]() Wukong 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 11.0 3.0/1.0/8.0 |
![]() Skarner 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 1.0/4.0/3.0 |
![]() Lee Sin 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 2.7 2.0/3.0/6.0 |
![]() Sejuani 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.4 5.0/5.0/7.0 |