
Shy Carry

Đội
LUA
Vị trí
ADC
Quốc gia
RS
Tên
Shy Carry
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
31-07-2025 01:53 LVP Superliga 2025 Summer
30-07-2025 00:00 LVP Superliga 2025 Summer
25-07-2025 01:00 LVP Superliga 2025 Summer
24-07-2025 01:42 LVP Superliga 2025 Summer
23-07-2025 01:57 LVP Superliga 2025 Summer
18-07-2025 00:03 LVP Superliga 2025 Summer
17-07-2025 01:04 LVP Superliga 2025 Summer
16-07-2025 01:44 LVP Superliga 2025 Summer
21-05-2025 00:02 LVP Superliga 2025 Spring
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Lucian 3lần | 66.7% 2 W - 1 L | 7.2 4.7/1.7/7.3 |
![]() Corki 3lần | 66.7% 2 W - 1 L | 5.8 4.3/2.0/7.3 |
![]() Jhin 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 3.5 3.0/2.0/4.0 |
![]() Varus 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.5 6.0/4.0/4.0 |
![]() Ashe 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.6 5.0/7.0/6.0 |