
Rooster

Đội
HLE
Vị trí
TOP
Quốc gia
KR
Tên
Rooster
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
17-04-2025 13:00 LCK CL 2025 Season
11-04-2025 13:01 LCK CL 2025 Season
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Ambessa 3lần | 66.7% 2 W - 1 L | 4.9 4.3/2.7/8.7 |
![]() Aatrox 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 3.0 2.5/2.0/3.5 |
![]() Ornn 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.5 0.0/2.0/3.0 |
![]() Galio 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 12.5 7.0/2.0/18.0 |
![]() Sion 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 14.0 0.0/0.0/14.0 |
![]() Rumble 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.3 5.0/3.0/2.0 |