
Zamudo

Đội
DZ
Vị trí
TOP
Quốc gia
CA
Tên
Zamudo
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Rumble 3lần | 100.0% 3 W - 0 L | 6.9 6.3/2.3/9.7 |
![]() Gwen 3lần | 100.0% 3 W - 0 L | 5.4 3.3/1.7/5.7 |
![]() Gangplank 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 21.0 14.0/1.0/7.0 |
![]() Ryze 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 13.0 6.0/0.0/7.0 |
![]() Ambessa 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 4.0 6.0/3.0/6.0 |
![]() Sion 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 16.0 9.0/0.0/7.0 |