
Smash

Đội
T1.A
Vị trí
ADC
Quốc gia
KR
Tên
Smash
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.0
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
31-07-2025 13:07 LCK CL 2025 Season
29-07-2025 18:06 LCK CL 2025 Season
27-07-2025 12:03 LCK CL 2025 Season
25-07-2025 12:03 LCK CL 2025 Season
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Kalista 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.1 4.0/5.0/6.5 |
![]() Lucian 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 15.0 8.0/1.0/7.0 |
![]() Varus 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 8.5 3.5/1.0/5.0 |
![]() Sivir 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 15.0 7.0/0.0/8.0 |
![]() Miss Fortune 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 9.5 9.0/2.0/10.0 |
![]() Kai'Sa 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.3 5.0/4.0/4.0 |