
XnS

Đội
BGT
Vị trí
JUN
Quốc gia
TR
Tên
XnS
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
18-04-2025 22:31 TCL Spring 2025
18-04-2025 02:50 TCL Spring 2025
11-04-2025 22:34 TCL Spring 2025
11-04-2025 02:15 TCL Spring 2025
05-04-2025 01:48 TCL Spring 2025
03-04-2025 23:35 TCL Spring 2025
28-03-2025 23:30 TCL Spring 2025
28-03-2025 02:01 TCL Spring 2025
15-02-2025 01:50 TCL Winter 2025
14-02-2025 01:22 TCL Winter 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Zyra 4lần | 25.0% 1 W - 3 L | 2.2 1.3/3.8/7.0 |
![]() Nidalee 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 8.0 5.5/2.0/10.5 |
![]() Zed 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 8.7 13.0/3.0/13.0 |
![]() Gwen 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 2.2 5.0/5.0/6.0 |
![]() Lillia 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 15.0 6.0/0.0/9.0 |
![]() Sejuani 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.8 0.0/4.0/7.0 |