
Massu

Đội
FLY
Vị trí
ADC
Quốc gia
CA
Tên
Massu
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
20-04-2025 04:02 LTA North 2025 Split 2
14-04-2025 04:55 LTA North 2025 Split 2
13-04-2025 04:58 LTA North 2025 Split 2
07-04-2025 06:07 LTA North 2025 Split 2
06-04-2025 04:15 LTA North 2025 Split 2
23-02-2025 03:08 LTA 2025 Cross Conference
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Varus 4lần | 100.0% 4 W - 0 L | 7.0 5.3/2.0/8.8 |
![]() Jhin 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 5.5 5.5/2.0/5.5 |
![]() Miss Fortune 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 6.3 10.0/3.0/9.0 |
![]() Caitlyn 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 3.3 5.0/3.0/5.0 |
![]() Corki 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 4.0 5.0/3.0/7.0 |
![]() Ezreal 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 4.0 4.0/2.0/4.0 |