noname
RBT
Đội
RBT
Vị trí
JUN
Quốc gia
GB
Tên
noname
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
31-07-2025 03:53   LVP Superliga 2025 Summer
30-07-2025 00:56   LVP Superliga 2025 Summer
25-07-2025 01:51   LVP Superliga 2025 Summer
24-07-2025 02:32   LVP Superliga 2025 Summer
23-07-2025 03:49   LVP Superliga 2025 Summer
18-07-2025 04:01   LVP Superliga 2025 Summer
17-07-2025 01:04   LVP Superliga 2025 Summer
16-07-2025 00:51   LVP Superliga 2025 Summer
Tướng thường dùng
TướngTỷ lệ thắngKDA
Wukong
3lần
66.7%
2
W
-
1
L
4.3
3.7/3.3/10.7
Xin Zhao
3lần
66.7%
2
W
-
1
L
5.0
3.0/2.7/10.3
Skarner
2lần
100.0%
2
W
-
0
L
4.7
1.0/3.5/15.5
Volibear
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
1.0
1.0/3.0/2.0
Maokai
1lần
100.0%
1
W
-
0
L
6.0
1.0/3.0/17.0