
Macaquiño

Đội
GSNS
Vị trí
MID
Quốc gia
PT
Tên
Macaquiño
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
01-08-2025 01:20 LVP Superliga 2025 Summer
31-07-2025 00:04 LVP Superliga 2025 Summer
30-07-2025 02:14 LVP Superliga 2025 Summer
25-07-2025 00:02 LVP Superliga 2025 Summer
23-07-2025 23:59 LVP Superliga 2025 Summer
23-07-2025 00:01 LVP Superliga 2025 Summer
18-07-2025 00:03 LVP Superliga 2025 Summer
17-07-2025 00:00 LVP Superliga 2025 Summer
16-07-2025 00:51 LVP Superliga 2025 Summer
24-04-2025 23:57 LVP Superliga 2025 Spring
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Ahri 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 2.0 3.3/2.7/2.0 |
![]() Mel 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.5 2.0/6.0/1.0 |
![]() Syndra 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 2.0/4.0/2.0 |
![]() Lux 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.5 0.0/4.0/2.0 |
![]() Aurora 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.5 2.0/4.0/4.0 |
![]() Hwei 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.5 1.0/2.0/4.0 |