
Mihile

Đội
ME
Vị trí
TOP
Quốc gia
KR
Tên
Mihile
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
19-04-2025 00:53 TCL Spring 2025
18-04-2025 02:50 TCL Spring 2025
12-04-2025 01:46 TCL Spring 2025
10-04-2025 23:54 TCL Spring 2025
04-04-2025 22:31 TCL Spring 2025
03-04-2025 22:33 TCL Spring 2025
28-03-2025 22:33 TCL Spring 2025
27-03-2025 23:47 TCL Spring 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Rumble 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 2.4 2.3/4.7/9.0 |
![]() Ambessa 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 9.0 6.0/1.5/7.5 |
![]() Gwen 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.3 5.5/5.0/6.0 |
![]() Jayce 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 18.0 5.0/1.0/13.0 |
![]() Aatrox 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 10.0 5.0/0.0/5.0 |
![]() Jax 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.8 2.0/5.0/2.0 |