
Marty

Đội
VVV
Vị trí
MID
Quốc gia
BG
Tên
Marty
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
31-07-2025 00:58 LVP Superliga 2025 Summer
30-07-2025 03:48 LVP Superliga 2025 Summer
25-07-2025 02:42 LVP Superliga 2025 Summer
23-07-2025 23:59 LVP Superliga 2025 Summer
23-07-2025 01:57 LVP Superliga 2025 Summer
18-07-2025 04:01 LVP Superliga 2025 Summer
17-07-2025 03:47 LVP Superliga 2025 Summer
16-07-2025 03:44 LVP Superliga 2025 Summer
14-06-2025 22:57 EMEA Masters 2025 Spring
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Hwei 3lần | 100.0% 3 W - 0 L | 13.8 6.3/1.3/12.0 |
![]() Orianna 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 5.3 3.0/1.5/5.0 |
![]() Syndra 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.8 4.0/6.0/1.0 |
![]() Ryze 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 5.5 4.0/2.0/7.0 |
![]() Azir 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.8 4.0/4.0/7.0 |
![]() Ahri 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 8.0 10.0/3.0/14.0 |