
NightSlayer

Đội
KOI.A
Vị trí
TOP
Quốc gia
UA
Tên
NightSlayer
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.0
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
01-08-2025 01:20 LVP Superliga 2025 Summer
31-07-2025 02:45 LVP Superliga 2025 Summer
30-07-2025 03:48 LVP Superliga 2025 Summer
25-07-2025 01:00 LVP Superliga 2025 Summer
24-07-2025 02:32 LVP Superliga 2025 Summer
23-07-2025 02:58 LVP Superliga 2025 Summer
18-07-2025 01:58 LVP Superliga 2025 Summer
17-07-2025 02:56 LVP Superliga 2025 Summer
16-07-2025 00:01 LVP Superliga 2025 Summer
14-05-2025 01:59 Prime League 2025 Spring
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Sion 3lần | 66.7% 2 W - 1 L | 4.2 4.3/3.7/11.0 |
![]() Ambessa 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 4.0 2.0/1.0/2.0 |
![]() Jax 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 17.0 10.0/1.0/7.0 |
![]() Camille 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.6 1.0/7.0/3.0 |
![]() Gwen 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.4 0.0/5.0/2.0 |
![]() Aatrox 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.0 0.0/2.0/4.0 |