
Hanbyeol

Đội
GEN.GA
Vị trí
TOP
Quốc gia
KR
Tên
Hanbyeol
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.0
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
20-05-2025 15:59 LCK CL 2025 Season
15-05-2025 13:01 LCK CL 2025 Season
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Rumble 3lần | 66.7% 2 W - 1 L | 3.5 4.7/3.7/8.0 |
![]() Renekton 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.1 0.5/4.5/4.5 |
![]() Sion 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 3.4 2.0/2.5/6.5 |
![]() Ambessa 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 4.0 2.0/3.0/10.0 |
![]() Jayce 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 11.0 5.0/0.0/6.0 |
![]() Gnar 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 2.3 1.0/3.0/6.0 |