
Marbirius

Đội
UNIT
Vị trí
MID
Quốc gia
SE
Tên
Marbirius
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
29-07-2025 22:16 Hitpoint Masters 2025 Summer
27-07-2025 22:17 Hitpoint Masters 2025 Summer
26-07-2025 00:05 Hitpoint Masters 2025 Summer
21-07-2025 01:14 Hitpoint Masters 2025 Summer
19-07-2025 21:07 Hitpoint Masters 2025 Summer
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Ryze 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 1.7 3.5/4.5/4.0 |
![]() Aurora 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 7.0 4.0/1.5/6.5 |
![]() Orianna 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 3.5 1.5/2.0/5.5 |
![]() Syndra 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 3.4 4.5/2.5/4.0 |
![]() Annie 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 16.0 5.0/1.0/11.0 |
![]() Taliyah 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.6 0.0/7.0/4.0 |