
Marbirius

Đội
MCN
Vị trí
MID
Quốc gia
SE
Tên
Marbirius
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.0
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.0
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
16-04-2025 02:00 Road of Legends 2025 Spring
11-04-2025 01:00 Road of Legends 2025 Spring
02-04-2025 01:02 Road of Legends 2025 Spring
26-03-2025 03:13 Road of Legends 2025 Spring
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Syndra 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 6.8 3.5/2.0/10.0 |
![]() Ahri 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 13.0 4.0/0.0/9.0 |
![]() Ryze 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.5 3.0/6.0/6.0 |
![]() Jayce 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 19.0 7.0/0.0/12.0 |
![]() Veigar 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.3 3.0/4.0/2.0 |
![]() Taliyah 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 7.0 5.0/2.0/9.0 |