
Tao

Đội
KCBS
Vị trí
TOP
Quốc gia
IT
Tên
Tao
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
27-07-2025 21:19 LFL Division 2 2025 Summer
26-07-2025 21:09 LFL Division 2 2025 Summer
25-05-2025 17:59 LFL Division 2 Spring 2025
24-05-2025 18:55 LFL Division 2 Spring 2025
18-05-2025 18:02 LFL Division 2 Spring 2025
17-05-2025 18:59 LFL Division 2 Spring 2025
11-05-2025 18:00 LFL Division 2 Spring 2025
10-05-2025 20:04 LFL Division 2 Spring 2025
04-05-2025 20:06 LFL Division 2 Spring 2025
03-05-2025 18:00 LFL Division 2 Spring 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Rumble 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 3.5 6.5/4.0/7.5 |
![]() Aatrox 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.7 3.0/3.5/6.5 |
![]() Akali 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 14.0 9.0/1.0/5.0 |
![]() Ambessa 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.8 0.0/5.0/4.0 |
![]() Jayce 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.0 4.0/3.0/2.0 |
![]() Renekton 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.2 3.0/5.0/3.0 |