
13

Đội
KOI.A
Vị trí
ADC
Quốc gia
FR
Tên
13
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
01-08-2025 01:20 LVP Superliga 2025 Summer
31-07-2025 02:45 LVP Superliga 2025 Summer
30-07-2025 03:48 LVP Superliga 2025 Summer
25-07-2025 01:00 LVP Superliga 2025 Summer
24-07-2025 02:32 LVP Superliga 2025 Summer
23-07-2025 02:58 LVP Superliga 2025 Summer
18-07-2025 01:58 LVP Superliga 2025 Summer
17-07-2025 02:56 LVP Superliga 2025 Summer
16-07-2025 00:01 LVP Superliga 2025 Summer
25-05-2025 17:59 LFL Division 2 Spring 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Xayah 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 17.0 8.5/1.0/8.5 |
![]() Kai'Sa 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.1 2.5/4.0/2.0 |
![]() Varus 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.4 3.0/4.0/2.5 |
![]() Sivir 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 4.2 5.0/5.0/16.0 |
![]() Lucian 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 6.0 5.0/2.0/7.0 |
![]() Jhin 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 5.3 4.0/4.0/17.0 |