
Marth

Đội
GMB
Vị trí
ADC
Quốc gia
AT
Tên
Marth
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
07-06-2025 01:00 EMEA Masters 2025 Spring
05-06-2025 01:17 EMEA Masters 2025 Spring
17-05-2025 00:01 LIT 2025 Spring
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Ashe 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 7.2 5.7/1.7/6.3 |
![]() Varus 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.5 3.0/2.0/2.0 |
![]() Jhin 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 4.0 2.0/1.0/2.0 |
![]() Mel 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 1.0/3.0/2.0 |
![]() Lucian 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 3.0 6.0/3.0/3.0 |
![]() Kai'Sa 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.4 5.0/5.0/7.0 |