
BiIIy
Đội
--
Vị trí
JUN
Quốc gia
TW
Tên
BiIIy
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.0
Last hit trung bình mỗi phút
0.0
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
16-04-2025 18:37 PCS 2025 Split 2
24-02-2025 18:38 PCS Split 1 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Lillia 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 3.4 7.0/5.0/10.0 |
![]() Wukong 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 6.3 1.0/3.0/18.0 |
![]() Skarner 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.2 2.0/5.0/9.0 |
![]() Viego 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.0 5.0/6.0/7.0 |
![]() Vi 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.5 4.0/6.0/5.0 |
![]() Sejuani 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 6.0 9.0/5.0/21.0 |