
Rest

Đội
CFO
Vị trí
TOP
Quốc gia
TW
Tên
Rest
Tuổi
26
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
31-05-2025 17:37 LCP 2025 Mid Season
25-05-2025 20:49 LCP 2025 Mid Season
23-05-2025 20:37 LCP 2025 Mid Season
17-05-2025 19:41 LCP 2025 Mid Season
11-05-2025 19:46 LCP 2025 Mid Season
03-05-2025 20:49 LCP 2025 Mid Season
27-04-2025 19:53 LCP 2025 Mid Season
19-04-2025 19:43 LCP 2025 Mid Season
15-03-2025 12:11 2025 First Stand Tournament
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Rumble 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 1.6 1.0/2.5/3.0 |
![]() Yorick 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.3 0.0/3.0/4.0 |
![]() Gwen 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.8 3.0/5.0/1.0 |
![]() Shyvana 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 11.0 4.0/0.0/7.0 |
![]() Nidalee 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 10.0 4.0/0.0/6.0 |
![]() Gnar 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 5.0 3.0/0.0/2.0 |