
Shack

Đội
AXL
Vị trí
MID
Quốc gia
IT
Tên
Shack
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.0
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
26-07-2025 01:03 LIT 2025 Summer
25-07-2025 00:59 LIT 2025 Summer
17-07-2025 00:51 LIT 2025 Summer
16-07-2025 00:27 LIT 2025 Summer
15-07-2025 02:01 LIT 2025 Summer
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Ryze 3lần | 66.7% 2 W - 1 L | 4.0 3.0/2.7/7.7 |
![]() Taliyah 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.5 0.0/8.0/4.0 |
![]() Yone 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 0.0/6.0/6.0 |
![]() Azir 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.7 2.0/3.0/0.0 |
![]() Viktor 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 1.0/5.0/4.0 |