
AXL
No.0
--Điểm0
Tổng tiền thưởng$0
Quốc giaIT
Khu vực--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Nhóm thực hiện
0.0
Tỷ lệ thắng
0W-0L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ chiến thắng của đội xanh 0%
Tỷ lệ chiến thắng của đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
0.0%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0.0%
Tỷ lệ giết 5 mạng
0.0%
Tỷ lệ giết 10 mạng
0.0%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
0.0%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
0.0%
Thời gian trung bình mỗi trận
32:12
Kinh tế trung bình
0.0
Sát thương trung bình mỗi trận
0.0
Sáu trận tiếp theo
Lịch sử trận đấu
19-04-2025 00:02:41LIT 2025 Spring
17-04-2025 02:11:53LIT 2025 Spring
12-04-2025 00:13:44LIT 2025 Spring
11-04-2025 00:02:53LIT 2025 Spring
10-04-2025 01:58:27LIT 2025 Spring
05-04-2025 01:52:14LIT 2025 Spring
04-04-2025 01:07:36LIT 2025 Spring
Hiệu suất của người chơi
BP tướng
BP tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
![]() Maokai | 3 | 0 | 100.0% |
![]() Jhin | 3 | 0 | 33.0% |
![]() Rell | 3 | 0 | 67.0% |
![]() Gnar | 3 | 0 | 33.0% |
![]() Varus | 3 | 0 | 67.0% |
![]() Xin Zhao | 2 | 0 | 50.0% |